Bảng quy hoạch sử dụng đất Khu TTDV
Stt
|
Loại đất
|
Ký
hiệu
|
Diện tích
(m²)
|
Tỷ lệ
(%)
|
Số lượng sản phẩm
|
A/
|
ĐẤT Ở
|
|
179.654,4
|
46,62
|
|
I.
|
ĐẤT Ở KINH DOANH
|
|
75.338,4
|
41,94
|
|
1.
|
Nhà liên kế
|
LK
|
62.327,0
|
82,73
|
|
2.
|
Nhà biệt thự
|
BT
|
13.011,4
|
7,27
|
|
II.
|
ĐẤT NHÀ C/CƯ XÃ HỘI
|
CC1A
|
34.994,2
|
19,4
|
|
III.
|
ĐẤT NHÀ C/CƯ CHO C/NHÂN
|
|
69.321,8
|
38,59
|
|
B/
|
ĐẤT CÔNG CỘNG - DỊCH VỤ (CẤP KHU VỰC)
|
C
|
39.692,2
|
10,30
|
|
1.
|
Trung tâm Dịch vụ
|
C1
|
10.121,4
|
|
|
2.
|
Nhà văn hóa
|
C2
|
5.960,9
|
|
|
3.
|
Phòng khám đa khoa
|
C3
|
3.502,6
|
|
|
4.
|
Nhà hàng khách sạn
|
C4
|
4.725,5
|
|
|
5.
|
Công trình Thương mại Dịch vụ
|
C5
|
4.019,8
|
|
|
6.
|
Bưu điện
|
C6
|
717,8
|
|
|
7.
|
Trường dạy nghề
|
C7
|
10.644,2
|
|
|
C/
|
ĐẤT CÔNG CỘNG - DỊCH VỤ (CẤP KH Ở)
|
C
|
12.369,0
|
3,21
|
|
1.
|
Trường mầm non
|
C8
|
8.975,5
|
|
|
2.
|
Cửa hàng thương mại dịch vụ
|
C10-C11
|
3.393,5
|
|
|
D/
|
ĐẤT CÂY XANH
|
CX
|
42.764,7
|
11,10
|
|
E/
|
ĐẤT GIAO THÔNG
|
|
110.917,7
|
28,78
|
|
1.
|
Giao thông động
|
|
107.091,9
|
|
|
2.
|
Giao thông tĩnh (bãi đậu xe)
|
C9
|
3.825,8
|
|
|
|
TỔNG KHU ĐẤT
|
|
385.398
|
100
|
3.642
|